Có 2 kết quả:
人老珠黃 rén lǎo zhū huáng ㄖㄣˊ ㄌㄠˇ ㄓㄨ ㄏㄨㄤˊ • 人老珠黄 rén lǎo zhū huáng ㄖㄣˊ ㄌㄠˇ ㄓㄨ ㄏㄨㄤˊ
rén lǎo zhū huáng ㄖㄣˊ ㄌㄠˇ ㄓㄨ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a woman) old and faded
Bình luận 0
rén lǎo zhū huáng ㄖㄣˊ ㄌㄠˇ ㄓㄨ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a woman) old and faded
Bình luận 0